ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "trực tiếp" 1件

ベトナム語 trực tiếp
日本語 直接に
マイ単語

類語検索結果 "trực tiếp" 0件

フレーズ検索結果 "trực tiếp" 2件

ở Nhật có thể uống nước trực tiếp từ vòi nước
日本で蛇口から直接水を飲む事ができる
Hãy tránh ánh nắng trực tiếp của mặt trời và giữ ở nhiệt độ bình thường
直射日光を避け、常温で保存してください
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |